Home » Archives for tháng 3 2013
Dung môi hữu cơ,Giá hóa chất công nghiệp,HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP,CHẤT CHO NGÀNH TẨY RỬA,HÓA CHẤT CƠ BẢN,HÓA CHẤT DÀNH CHO NGÀNH DỆT NHUỘM,HÓA CHẤT DÀNH CHO NGÀNH XỬ LÝ NƯỚC,HÓA CHẤT DÀNH CHO NGÀNH XI MẠ,HÓA CHẤT TRONG NGÀNH GỖ,Hóa chất công nghiệp ngành mạ,Hóa chất công nghiệp trong ngành mạ,Hóa chất công nghiệp ngành dệt nhuộm,Hóa chất công nghiệp trong ngành giấy,Hóa Chất Kết Dính,Hóa Chất Nồi Hơi,Hóa chất ngành nhựa,Hóa chất Tẩy Rửa – Khủ Trùng,Hóa Chất Vô Cơ,Hóa chất xử lý ngành nước
Giá bán | : 71.000 VNĐ |
Xuất xứ | : Trung Quốc |
[Xem Hướng Dẫn] |
POTASSIUM PERMANGANATE (KMnO4)
|
Công thức hóa học: KMnO4
Ngoại quan: - Dạng hạt cát hoặc tinh thể màu tím than, có ánh kim.
- Dung dịch loãng có màu tím đỏ
- Tan trong nước, bị phân hủy bởi cồn và oxy già. - Là chất oxi hóa mạnh. - Sẽ bốc cháy hoặc phát nổ nếu kết hợp với chất hữu cơ khác Quy cách: 50 kg thùng sắt Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: - Chất oxi hóa của đường saccharin, vitamin C v.v… - Chất làm bay màu của tinh bột, vải dệt, chất béo - Chất hấp thụ khí gas - Chất khử nhiễm trùng trong nước - Chất khử trùng trong ngành dược - Ngoài ra cũng được ứng dụng trong nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, ngành cơ khí luyện kim và môi trường Lưu trữ và bảo quản: - Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát - Tránh nơi ẩm ướt và hơi nóng |
Giá bán | : 0 VNĐ |
Xuất xứ | : |
[Xem Hướng Dẫn] |
Tên sản phẩm | Xuất xứ | Giá bán |
Merck-Germany |
Giá:
450,000 VNĐ
(
21 USD)
|
|
Việt Nam |
Giá:
65,000 VNĐ
(
3 USD)
|
|
Hàn Quốc |
Giá:
11,000 VNĐ
(
1 USD)
|
|
Đức |
Giá:
2,000,000 VNĐ
(
95 USD)
|
|
Trung Quốc |
Giá:
40,000 VNĐ
(
2 USD)
|
|
Trung Quốc/ Việt Nam |
Giá:
12,500 VNĐ
(
1 USD)
|
|
Trung Quốc |
Giá:
57,000 VNĐ
(
3 USD)
|
|
Trung Quốc |
Giá:
71,000 VNĐ
(
3 USD)
|
|
Hàn Quốc |
Giá:
0 VNĐ
(
0 USD)
|
|
Hà Lan |
Giá:
0 VNĐ
(
0 USD)
|
Tên sản phẩm | Xuất xứ | Giá bán |
Merck-Germany |
Giá:
450,000 VNĐ
(
21 USD)
|
|
Việt Nam |
Giá:
65,000 VNĐ
(
3 USD)
|
|
Hàn Quốc |
Giá:
11,000 VNĐ
(
1 USD)
|
|
Đức |
Giá:
2,000,000 VNĐ
(
95 USD)
|
|
Trung Quốc |
Giá:
40,000 VNĐ
(
2 USD)
|
|
Trung Quốc/ Việt Nam |
Giá:
12,500 VNĐ
(
1 USD)
|
|
Giá:
0 VNĐ
(
0 USD)
|
||
Trung Quốc |
Giá:
71,000 VNĐ
(
3 USD)
|
|
Hàn Quốc |
Giá:
0 VNĐ
(
0 USD)
|
|
Hà Lan |
Giá:
0 VNĐ
(
0 USD)
|
Giá bán | : 12.500 VNĐ |
Xuất xứ | : Trung Quốc/ Việt Nam |
[Xem Hướng Dẫn] |
KẼM SULPHAT – ZnSO4
|
Ngoại quan: Dạng tinh thể hình lăng trụ, trong suốt
Công thức : ZnSO4
Nồng độ: 98%
Quy cách: 25 kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam, Đài Loan Ứng dụng: Tăng độ ngọt cho cây ăn trái, dùng trong sản xuất thức ăn gia súc, sử dụng trong phân bón vi lượng, sản xuất mực in, thuốc nhuộm, thuốc khử trùng ...
Lưu trữ và bảo quản: Vận chuyển và lưu trữ trong điều kiện khô ráo, thoáng mát
|
Giá bán | : 77.000 VNĐ |
Xuất xứ | : Hàn Quốc |
[Xem Hướng Dẫn] |
Giá bán | : 0 VNĐ |
Xuất xứ | : Hàn Quốc |
[Xem Hướng Dẫn] |
Tên sản phẩm | Xuất xứ | Giá bán |
Malaysia - USA |
Giá:
140,000 VNĐ
(
7 USD)
|
|
Purolite |
Giá:
142,800 VNĐ
(
7 USD)
|
|
Nissan-Nhật |
Giá:
0 VNĐ
(
0 USD)
|
|
Nissan-Nhật |
Giá:
0 VNĐ
(
0 USD)
|
|
Nissan-Nhật |
Giá:
0 VNĐ
(
0 USD)
|
|
Nhật |
Giá:
70,000 VNĐ
(
3 USD)
|
|
Trung Quốc |
Giá:
0 VNĐ
(
0 USD)
|
|
Hàn Quốc |
Giá:
0 VNĐ
(
0 USD)
|
|
Hàn Quốc |
Giá:
77,000 VNĐ
(
4 USD)
|
|
Việt Nam |
Giá:
0 VNĐ
(
0 USD)
|
Giá bán | : 15.300 VNĐ |
Xuất xứ | : Trung Quốc |
[Xem Hướng Dẫn] |
Giá bán | : 0 VNĐ |
Xuất xứ | : Trung Quốc |
[Xem Hướng Dẫn] |
POLYALUMINIUM CHLORIDE, PAC 30%
|
Ngoại quan: Poly Aluminium Cloride thường được gọi là PAC. Dạng bột màu vàng, dễ tan trong nước.
Công thức : Al2 ( OH)nCl6 .nxH2O]m
Nồng độ: Hàm lượng chính: Al2O3 ≥ 30%
Quy cách: Bao 25kg
Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc Ứng dụng:
- Nó được sử dụng là chất keo tụ trong lọc nước. Tạo bông, kết tửa nhanh chóng.
- Trong lọc nước nó thường được gọi là Poly aluminium clorua hoặc PAC.
- Làm sạch nước sạch và nước thải.
Lưu trữ và bảo quản: Điều kiện khô ráo, thoáng mát tránh độ ẩm thấp
|
Tên sản phẩm | Xuất xứ | Giá bán |
Việt Nam |
Giá:
65,000 VNĐ
(
3 USD)
|
|
Hàn Quốc |
Giá:
11,000 VNĐ
(
1 USD)
|
|
Đức |
Giá:
2,000,000 VNĐ
(
95 USD)
|
|
Trung Quốc |
Giá:
40,000 VNĐ
(
2 USD)
|
|
Trung Quốc/ Việt Nam |
Giá:
12,500 VNĐ
(
1 USD)
|
|
Trung Quốc |
Giá:
57,000 VNĐ
(
3 USD)
|
|
Giá:
0 VNĐ
(
0 USD)
|
||
Trung Quốc |
Giá:
71,000 VNĐ
(
3 USD)
|
|
Hàn Quốc |
Giá:
0 VNĐ
(
0 USD)
|
|
Hà Lan |
Giá:
0 VNĐ
(
0 USD)
|
Giá bán | : 140.000 VNĐ |
Xuất xứ | : Malaysia - USA |
[Xem Hướng Dẫn] |
STT
|
Tên Hàng
|
Ứng dụng chính
|
Xuất xứ
|
Bao bì
|
Đơn vị tính
|
Giá (VNĐ)
|
1
|
Hydrex 1255
|
Hóa chất nồi hơi, chống cáu cặn, dùng được cho nước cứng
|
Malaysia - USA
|
Can 20Kg
|
Kg
|
140.000
|
2
|
Hydrex 1646
|
Hóa chất nồi hơi, nâng pH, chống ăn mòn nồi hơi & ống hơi/ nước ngưng
|
Malaysia - USA
|
Can 20Kg
|
Kg
|
203.000
|
3
|
Hydrex 2250
|
Hóa chất tổng hợp bảo vệ hệ thống làm mát tuần hoàn
|
Malaysia - USA
|
Can 20Kg
|
Kg
|
157.500
|
4
|
Hydrex 4102
|
Hoát chất RO, chống cáu cặn màng RO
|
Malaysia - USA
|
Can 20Kg
|
Kg
|
204.400
|
5
|
Hydrex 4301
|
Khử Clo hoạt tính, các chất dùng cho Ô-xy hóa, dùng cho RO và nước nồi hơi
|
Malaysia - USA
|
Can 20Kg
|
Kg
|
78.400
|
6
|
Hydrex 4601
|
Khử dong dêu, vi khuẩn vi sinh vật, dùng cho hệ RO và hệ thông làm mát tuần hoàn
|
Malaysia - USA
|
Can 20Kg
|
Kg
|
91.000
|
Giá bán | : 31.000 VNĐ |
Xuất xứ | : |
[Xem Hướng Dẫn] |
BORIC ACID – H3BO3
|
- Ngoại Quan: Bột
kết tinh trắng hay hình vảy cá, óng ánh, sờ nhờn, vị nhạt, không gây
xót, tan trong nước lạnh và nước nóng, etanol (cồn), glixerin. Có tính
sát khuẩn nhẹ
- Công Thức: H3BO3
- Qui cách: 25kg/bao
- Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ, USA
- Ứng dụng : Nguyên Liệu sản xuất phân bón, sản xuất bao bì giấy, chất giặt tẩy, Hoá chất xi mạ.
- Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát
- Tránh nơi ẩm ướt và hơi nóng |
AMONIAC - NH3.H2O
Dùng
trong công nghiệp sản xuất phân bón, hóa chất và hóa dược, dùng trong
ngành cao su ( tạo môi trường chống đông để bảo quản mủ cao su), có thể
làm chất xúc tác,..
AMONIAC – NH3.H2O
|
Tên hóa chất: Amoniac
Ngoại quan: là chất lỏng màu vàng nhẹ, tan hoàn toàn trong nước, có mùi nồng Công thức hóa học: NH3.H2O ( NH4OH). Quy cách : Can/ phy/ Bồn
Nồng độ: 25%
Xuất xứ : Việt Nam Ứng dụng : Dùng trong công nghiệp sản xuất phân bón, hóa chất và hóa dược, dùng trong ngành cao su ( tạo môi trường chống đông để bảo quản mủ cao su), có thể làm chất xúc tác,... |
Giá bán | : 3.600 VNĐ |
Xuất xứ | : Trung Quốc |
[Xem Hướng Dẫn] |
NATRISUNPHAT – Na2SO4
|
Ngoại quan: Dạng bột trắng, tan trong nước, có thể hấp thụ chất ẩm, không nặng mùi, không có tính độc
Công thức : Na2SO4 Quy cách: 25, 50 kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong việc tẩy rửa, hóa chất ngành in, kính và thủy tinh, sản xuất giấy, dược phẩm và thuộc da,nhuộm vải. Lưu trữ và bảo quản: Vận chuyển và lưu trữ trong điều kiện khô ráo, thoáng mát |
KẼM SULPHAT – ZnSO4
|
Ngoại quan: Dạng tinh thể hình lăng trụ, trong suốt
Công thức : ZnSO4
Nồng độ: 98%
Quy cách: 25 kg/bao Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam, Đài Loan Ứng dụng: Tăng độ ngọt cho cây ăn trái, dùng trong sản xuất thức ăn gia súc, sử dụng trong phân bón vi lượng, sản xuất mực in, thuốc nhuộm, thuốc khử trùng ...
Lưu trữ và bảo quản: Vận chuyển và lưu trữ trong điều kiện khô ráo, thoáng mát
|
Giá bán | : 59.000 VNĐ |
Xuất xứ | : Việt Nam, Đài Loan, Anh |
[Xem Hướng Dẫn] |
ĐỒNG SUNPHAT
|
Ngoại quan: Tinh thể màu xanh
Công thức : CuSO4.5H2O
Nồng độ: 25.5%Cu min
Quy cách: 25 kg/bao
Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam, Thái Lan, Đài Loan Ứng dụng:
- Được sử dụng trong nông nghiệp như: thuốc diệt nấm, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ…
- Sản xuất thức ăn chăn nuôi, tổng hợp hữu cơ
- Trong công nghiệp xi mạ
Lưu trữ và bảo quản: Vận chuyển và lưu trữ trong điều kiện khô ráo, thoáng mát
* Mọi chi tiết xin Quý khách vui lòng liên hệ:
|
Support Online